PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L 943.10.016 CHO CỬA 6 CÁNH 30KG
THÔNG TIN CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L 943.10.016
Mã sản phẩm | 943.10.016 |
Thương hiệu | Hafele |
Xuất xứ | Germany |
Loại | Cửa trươt xếp |
Ứng dụng | Dùng cho cửa treo |
Vật liệu | Nhựa tổng hợp |
Màu hoàn thiện | Màu trắng mờ |
Số lượng cánh | 6 cánh |
Trọng lượng cánh | 30 kgs |
Giảm chấn | không |
Chiều dày gỗ | ≥28mm |
Chiều rộng cánh | ≤ 600mm |
Độ dày cửa | ≥30 mm |
Đóng gói | Hộp giấy |
TÍNH NĂNG CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L 943.10.016
– Phụ kiện cửa trượt xếp Hafele 60-L cho tối đa 6 cánh, mỗi cánh 30 kgs
– Ứng dụng: Gắn tường và chia vách
– Điều chỉnh: Chiều cao cửa có thể điều chỉnh được
– Lắp đặt: Lắp đặt đơn giản mà không cần khoan hay xẻ rãnh
BẢNG MÃ CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L CHO TỪNG CÁNH
Mô tả | Thành phần | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
Cho cửa 3 cánh | 1 bánh xe 1 trục xoay trên 1 trục xoay dưới 6 bản lề lá 1 dẫn hướng sàn | 943.10.013 | 1.072.500 |
Cho cửa 4 cánh | 2 bánh xe 1 trục xoay trên 1 trục xoay dưới 9 bản lề lá 2 dẫn hướng sàn | 943.10.014 | 1.578.500 |
Cho cửa 6 cánh | 3 bánh xe 1 trục xoay trên 1 trục xoay dưới 15 bản lề lá 3 dẫn hướng sàn | 943.10.016 | 2.200.000 |
BẢNG MÃ CỦA THÀNH PHẦN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L 943.10.016
Mô tả | Vật liệu | Cho cửa 3 cánh | Cho cửa 4 cánh | cho cửa 6 cánh | Mã số |
Bánh xe trượt | Nhựa / Thép | 1 pc | 2 pcs | 3 pcs | 941.02.021 |
Trục xoay trên | Nhựa / Thép | 1 pc | 1 pcs | 1 pcs | 941.04.021 |
Trục xoay dưới | Thép | 1 pc | 1 pcs | 1 pcs | 407.58.011 |
Bản lề lá | Inox (304) | 6 pc | 9 pcs | 15 pcs | 926.22.903 |
Dẫn hướng có bánh xe | Thép | 1 pc | 2 pcs | 3 pcs | 940.42.032 |
BẢNG MÃ CỦA RAY TRƯỢT CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE 30-L 943.10.016
Kích thước | Vật liệu | Màu hoàn thiện | Chiều dài(mm) | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
31×33 mm (RxC) | Nhôm | Màu bạc | 2,000 | 940.43.922 | 443.300 |
3,000 | 940.43.932 | 657.800 | |||
4,000 | 940.43.942 | 886.600 | |||
6,000 | 940.43.962 | 1.329.900 |
BẢNG MÃ CỦA PHỤ KIỆN BỔ SUNG CHO CỬA TRƯỢT HAFELE
Phụ kiện bổ sung | Vật liệu | Khoảng cách tâm ray đến tường (mm) | Chiều dài (mm) | Mã số | Giá* (Đ) |
Bas treo tường cho ray trượt kèm ốc và vít | 16-25 | 36 | 940.42.061 | 33.000 | |
18-33 | 44 | 940.62.061 | 58.300 | ||
33-55 | 64 | 940.42.063 | 46.200 | ||
Dẫn hướng có bánh xe Ø10 mm | 940.42.032 | 55.000 | |||
Ray dẫn hướng dạng chữ U 15x15x1.5mm | 2,000 | 940.42.201 | 222.200 | ||
3,000 | 940.42.301 | 348.700 | |||
4,000 | 940.42.401 | 491.700 | |||
6,000 | 940.42.601 | 675.400 |
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA EUROHOMES
Tất cả các sản phẩm được Eurohomes phân phối sẽ theo chính sách bảo hành của nhà cung cấp.
Các sản phẩm phải lắp đặt theo trình quy trình lắp đặt và quy cách sử dụng.
Thời gian bảo hành phụ theo theo thời gian bảo hành của hãng sản xuất (đồ gỗ trọn đời, thiết bị nước, vệ sính 5 năm, thiết bị điện 1-3 năm…)
Eurohomes chỉ miễn phí giao hàng với đơn hàng có giá trị từ 5,000,000 VND trở lên
Những đơn hàng dưới giá trị quy định sẽ được tính phí giao hàng hoặc khách hàng nhận tại showroom Eurohomes trên toàn quốc.
Eurohomes sẽ miễn phí lắp đặt đối với các sản phẩm thiết bị gia dụng trong bán kính 20 km
Điều khoản đổi trả: theo chính sách đổi trả